Có 2 kết quả:

聞名遐邇 wén míng xiá ěr ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ闻名遐迩 wén míng xiá ěr ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be famous far and wide (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to be famous far and wide (idiom)